--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông lân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông lân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông lân
Your browser does not support the audio element.
+
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
đông lân
:
(văn chương) East neighbourhood, orient neibourhood
+
cắt ruột
:
(Đau cắt ruột)A piercing painRét cắt ruộtBiting cold
+
hydroquinone
:
(hoá học) hyddroquinon
+
khá khen
:
(cũ) Praiseworthy
+
nhà chùa
:
The Buddhist clergy, buddhist monkKhông dám quấy quả nhà chùaNot to dare trouble the buddhist clergyNhà chùa đi quyên giáoA Buddhist monk (bonze) is going on a collection